chú dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú dẫn+
- Note and quotation
- sách có chú dẫn đầy đủ
a book with complete notes and related quotations
- lời chú dẫn của tác giả
the author's notes
- sách có chú dẫn đầy đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú dẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú dẫn":
chai dạn chao đèn chào đón cháy đen chạy điện chi đoàn chỉ dẫn chợ đen chú dẫn chữ điền - Những từ có chứa "chú dẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 603